Phiên âm : tǔ jià zi.
Hán Việt : thổ giá tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
擺出打架比武的架勢。元.無名氏《獨牛角》第一折:「這一個吐架子先纏住手。」也作「吐門戶」、「做門戶」。