VN520


              

吐沫

Phiên âm : tù mo.

Hán Việt : thổ mạt.

Thuần Việt : nước bọt; nước miếng; nước dãi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước bọt; nước miếng; nước dãi
唾沫


Xem tất cả...