Phiên âm : tǔ kǒu.
Hán Việt : thổ khẩu.
Thuần Việt : nói ra.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nói ra开口说话,多用于表示同意或说出实情等wèn le bàntiān,tā jìushì bù tǔkǒu.hỏi cả buổi mà nó chẳng nói chẳng rằng.