VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
后上片 (hòu shàng piàn) : miếng gót trên
后世 (hòu shì) : đời sau; hậu thế
后事 (hòu shì) : việc về sau; hồi sau; sự việc về sau; câu chuyện v
后人 (hòu rén) : người đời sau; người sau; hậu sinh; hậu duệ
后代 (hòu dài) : đời sau; thời đại sau
后任 (hòu rèn) : người kế nhiệm; người thế chức; người nối nghiệp;
后会有期 (hòu huì yǒu qī) : sau này có ngày gặp lại; sau này sẽ gặp lại; có ng
后儿 (hòu r) : ngày kia; ngày mốt
后先 (hòu xiān) : bước nhỏ; tầm gần
后刹 (hòu shā) : Phanh sau
后劲 (hòu jìn) : tác dụng chậm; sức ngấm về sau; bốc chậm
后勤 (hòu qín) : hậu cần
后勤课 (hòu qín kè) : bộ phận hậu cần
后勤部队 (hòu qín bù duì) : Bộ đội hậu cần
后包 (hòu bāo) : bao gót
后包上层 (hòu bāo shàng céng) : tầng trên bao gót
后包助片 (hòu bāo zhù piàn) : bổ trợ bao gót
后包省料 (hòu bāo shěng liào) : tiết kiệm bao gót
后包饰片 (hòu bāo shì piàn) : trang trí bao gót
后区 (hòu qū) : Nửa sân sau
后半 (hòu bàn) : phần sau; nửa sau
后半夜 (hòu bàn yè) : nửa đêm về sáng
后半天 (hòu bàn tiān) : buổi chiều; chiều
后半晌 (hòu bàn shǎng) : buổi chiều; chiều
后半生 (hòu bàn shēng) : tuổi già; cuối đời; những năm cuối đời
--- |
下一頁