Phiên âm : hòu dài.
Hán Việt : hậu đại.
Thuần Việt : đời sau; thời đại sau.
đời sau; thời đại sau
某一时代以后的时代
zhèxiē yuǎngǔ de shì,dàdū shì hòudài rénmen de tūicè.
những việc xa xưa đó, phần lớn do người đời sau suy đoán ra.
đời sau; hậu sinh; hậu duệ; con cháu
后代的人也指个人的子孙
这家人没有后代