Phiên âm : hòu rén.
Hán Việt : hậu nhân.
Thuần Việt : người đời sau; người sau; hậu sinh; hậu duệ.
người đời sau; người sau; hậu sinh; hậu duệ
后代的人
qiánrénzhǒngshù,hòurénchéngliáng.
người trước trồng cây người sau hưởng bóng mát.
con cháu; thế hệ sau
子孙