VN520


              

后事

Phiên âm : hòu shì.

Hán Việt : hậu sự.

Thuần Việt : việc về sau; hồi sau; sự việc về sau; câu chuyện v.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

việc về sau; hồi sau; sự việc về sau; câu chuyện về sau
以后的事情
yùzhī hòushì rúhé,qiě tīng xiàhúifēnjiě.
muốn biết việc sau thế nào, hãy xem hồi sau sẽ rõ.
việc tang; việc ma chay; hậu sự; việc hậu sự
指丧事
准备后事
z


Xem tất cả...