Phiên âm : hòu shì.
Hán Việt : hậu sự.
Thuần Việt : việc về sau; hồi sau; sự việc về sau; câu chuyện v.
việc về sau; hồi sau; sự việc về sau; câu chuyện về sau
以后的事情
yùzhī hòushì rúhé,qiě tīng xiàhúifēnjiě.
muốn biết việc sau thế nào, hãy xem hồi sau sẽ rõ.
việc tang; việc ma chay; hậu sự; việc hậu sự
指丧事
准备后事
z