VN520


              

后世

Phiên âm : hòu shì.

Hán Việt : hậu thế.

Thuần Việt : đời sau; hậu thế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đời sau; hậu thế
后代1.
“shījīng” hé “chǔ cí” duì hòushì de wénxué yǒu hěn dà de yǐngxiǎng.
Thi Kinh và Sở từ có ảnh hưởng rất lớn đến nền văn học đời sau.
hậu duệ; con cháu; người nối dõi
后裔
kiếp sau; k


Xem tất cả...