VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
后卫 (hòu wèi) : quân hậu vệ
后厅 (hòu tīng) : phòng khách riêng
后厦 (hòu shà) : hàng lang sau; hàng hiên
后发制人 (hòu fā zhì rén) : lùi một bước để đánh trả đối phương; hậu phát chế
后台 (hòu tái) : hậu trường; hậu đài
后台老板 (hòu tái lǎo bǎn) : chủ gánh; ông bầu; kẻ đứng sau; kẻ giật dây
后台门 (hòu tái mén) : Hậu đài
后周 (hòu zhōu) : Hậu Chu
后味 (hòu wèi) : hậu vị; dư vị
后唐 (hòu táng) : Hậu Đường
后嗣 (hòu sì) : con cháu; hậu sinh; hậu tự; hậu duệ
后土 (hòu tǔ ) : hậu thổ
后场 (hòu chǎng) : hậu trường
后坐 (hòu zuò) : giật; sức giật
后坐力 (hòu zuò lì) : sức giật; giật
后堤 (hòu dī) : nướu răng; lợi
后备 (hòu bèi) : hậu bị; dự bị
后备军 (hòu bèi jūn) : Quân dự bị
后天 (hòu tiān) : ngày kia; ngày mốt
后夫 (hòu fū) : chồng sau
后头 (hòu tou) : phía sau; mặt sau; sau
后套 (hòu tào) : ốp gót
后套削皮 (hòu tào xiāo pí) : lạng TCH
后套印刷 (hòu tào yìn shuā) : in TCH
后套压高週波 (hòu tào yā gāo zhōu bō) : ép TCH
上一頁
|
下一頁