Phiên âm : hòu jìn.
Hán Việt : hậu kính.
Thuần Việt : tác dụng chậm; sức ngấm về sau; bốc chậm.
tác dụng chậm; sức ngấm về sau; bốc chậm
显露较慢的作用或力量
zhè jiǔ hòujìn dà.
loại rượu này bốc chậm lắm.
lực lượng dự trữ; lực lượng hậu bị (dùng cho giai đoạn sau)
用在后一阶段的力量
他后劲足,最后冲刺时超过了所有的对手.
tā hòujìn zú, zuì