Phiên âm : hòu rèn.
Hán Việt : hậu nhậm.
Thuần Việt : người kế nhiệm; người thế chức; người nối nghiệp; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người kế nhiệm; người thế chức; người nối nghiệp; người thay thế在原来担任某项职务的人去职后继任这个职务的人