VN520


              

后任

Phiên âm : hòu rèn.

Hán Việt : hậu nhậm.

Thuần Việt : người kế nhiệm; người thế chức; người nối nghiệp; .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

người kế nhiệm; người thế chức; người nối nghiệp; người thay thế
在原来担任某项职务的人去职后继任这个职务的人


Xem tất cả...