VN520


              

同喜

Phiên âm : tóng xǐ.

Hán Việt : đồng hỉ.

Thuần Việt : cùng vui; vui chung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng vui; vui chung
客套话,用来回答对方的道喜


Xem tất cả...