Phiên âm : tóng shì cāo gē.
Hán Việt : đồng thất thao qua.
Thuần Việt : gà nhà bôi mặt đá nhau; huynh đệ tương tàn; nồi da.
Đồng nghĩa : 兄弟鬩牆, 煮豆燃萁, 禍起蕭牆, 變生肘腋, .
Trái nghĩa : 和衷共濟, 兄友弟恭, 兄弟孔懷, 同氣連枝, 讓棗推梨, .
gà nhà bôi mặt đá nhau; huynh đệ tương tàn; nồi da nấu thịt一家人动起刀枪来,比喻内部相斗