Phiên âm : tóng míng.
Hán Việt : đồng danh.
Thuần Việt : cùng tên.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng tên名字或名称相同zhèbù yǐngpiàn shì gēnjù tóngmíng xiǎoshuō gǎibiān de.bộ phim này cải biên theo bộ tiểu thuyết cùng tên.