VN520


              

同坐

Phiên âm : tóng zuò.

Hán Việt : đồng tọa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.同席而坐。《漢書.卷四九.爰盎鼂錯傳.爰盎》:「慎夫人乃妾, 妾主豈可以同坐哉!」《文明小史》第三七回:「慕政也合他認識, 拉來同坐。」2.同罪連坐。《孔子家語.卷九.正論》:「三姦同坐, 施生戮死可也。」


Xem tất cả...