Phiên âm : tóng xué.
Hán Việt : đồng học.
Thuần Việt : cùng học; học chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cùng học; học chung在同一个学校学习wǒ hé tā tóngguò sānnián xué.tôi học chung với anh ấy ba năm.bạn học; đồng môn; bạn cùng lớp在同一个学校学习的人这位是我的同班同学.