VN520


              

同学

Phiên âm : tóng xué.

Hán Việt : đồng học.

Thuần Việt : cùng học; học chung.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cùng học; học chung
在同一个学校学习
wǒ hé tā tóngguò sānnián xué.
tôi học chung với anh ấy ba năm.
bạn học; đồng môn; bạn cùng lớp
在同一个学校学习的人
这位是我的同班同学.


Xem tất cả...