VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
包圓兒 (bāo yuánr) : bao viên nhi
包在我身上 (bāo zài wǒ shēn shàng) : bao tại ngã thân thượng
包场 (bāo chǎng) : đặt bao hết; đặt bao trước cả rạp
包場 (bāo cháng) : bao tràng
包头 (bāo tóu) : khăn trùm đầu
包头钉 (bāo tóu dīng) : Đinh bao đầu
包妓 (bāo jì) : bao kĩ
包姆 (bāo mǔ) : bao mỗ
包姆加登 (bāo mǔ jiā dēng) : bao mỗ gia đăng
包子 (bāo zǐ) : bao tử
包孕 (bāng yùn) : bao hàm
包孕句 (bāo yùn jù) : bao dựng cú
包客 (bāo kè) : bao khách
包容 (bāo róng ) : bao dong
包封 (bāo fēng) : bao niêm
包山 (bāo shān) : bao san
包工 (bāo gōng ) : bao công
包工連鎖 (bāo gōng lián suǒ) : bao công liên tỏa
包巾 (bāo jīn) : khăn vấn đầu; khăn buộc đầu; khăn cột đầu
包干 (bāo gān) : khoán; thầu; bao thầu
包干合同 (bāo gān hé tóng) : Hợp đồng theo giá trọn gói
包庇 (bāo bì) : bao che; che đậy; lấp liếm
包廂 (bāo xiāng) : bao sương
包彈 (bāo tán) : bao đạn
包待制 (bāo dài zhì) : bao đãi chế
上一頁
|
下一頁