Phiên âm : bāo jīn.
Hán Việt : bao cân.
Thuần Việt : khăn vấn đầu; khăn buộc đầu; khăn cột đầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăn vấn đầu; khăn buộc đầu; khăn cột đầu头巾,包在头上用的巾帕