VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
包心菜 (bāo xīn cài) : bắp cải
包房 (bāo fáng) : thuê chung phòng; mướn chung phòng
包扎 (bāo zhā) : băng bó; gói; bao; đóng gói; đóng tập; quấn
包打听 (bāo dǎ tīng) : mật thám 包探
包打天下 (bāo dǎ tiān xià) : ôm đồm
包打聽 (bāo dǎ tīng) : bao đả thính
包抄 (bāo chāo) : bọc đánh; đánh bọc sườn
包括 (bāo kuò) : bao gồm, bao hàm
包拯 (bāo zhěng) : Bao Chửng; Bao Thanh Thiên
包换 (bāo huàn) : bao đổi; cho đổi lại
包探 (bāo tàn) : mật thám; trinh thám; thám tử
包換 (bāo huàn) : bao hoán
包揽 (bāo lǎn) : ôm đồm; nhận làm hết
包揽词讼 (bāo lǎn cí sòng) : bao vụ kiện
包攬 (bāo lǎn) : bao lãm
包攬詞訟 (bāo lǎn cí sòng) : bao lãm từ tụng
包攬閒事 (bāo lǎn xián shì) : bao lãm nhàn sự
包晶反應 (bāo jīng fǎn yìng) : bao tinh phản ứng
包月 (bāo yuè) : tính tiền tháng
包机 (bāo jī) : máy bay thuê bao
包析反應 (bāo xī fǎn yìng) : bao tích phản ứng
包機 (bāo jī) : bao cơ
包檔 (bāo dǎng) : bao đương
包法利夫人 (bāo fǎ lì fū rén) : bao pháp lợi phu nhân
包浩斯 (bāo hào sī) : bao hạo tư
上一頁
|
下一頁