VN520


              

包圓兒

Phiên âm : bāo yuánr.

Hán Việt : bao viên nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.把所剩餘的貨物全部買下來。也作「包園兒」。2.承擔、包辦。《孽海花》第二四回:「就是雯青家裡, 一年到頭, 上下多少人, 七病八痛, 都是他包圓兒的。」也作「包園兒」。

1. mua mão; mua vét; mua sạch; mua hết。
把貨物全部買下來。
剩下的這點兒您包圓兒吧!
còn lại chút này cô mua hết nhé
2. làm hết; đảm đương hết; nhận làm toàn bộ; thầu hết; bao thầu; thầu hết。
全部擔當。
剩下的零碎活兒我包圓兒
mấy việc vặt còn lại tôi thầu hết cho


Xem tất cả...