VN520


              

包廂

Phiên âm : bāo xiāng.

Hán Việt : bao sương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

劇院等娛樂場所或長程火車上所設立的特別空間, 不與他人共用, 可不受干擾。例非假日期間, 本劇院包廂五折優待。
戲院或劇場裡供人預定包用的特別座位, 通常設在樓上。《文明小史》第五五回:「事有湊巧, 當天晚上同了湘蘭到戲館裡去看戲, 在包廂裡驀然碰見了幾個熟人。」


Xem tất cả...