VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
割傷 (gē shāng) : cát thương
割勢 (gē shì) : cát thế
割双眼皮 (gē shuāng yǎn pí) : cắt mí
割地 (gē dì) : cát địa
割地賠款 (gē dì péi kuǎn) : cát địa bồi khoản
割尾巴 (gē wěi ba) : từ bỏ thói quen xấu; loại bỏ tư tưởng xấu
割席 (gē xí) : cát tịch
割席分坐 (gē xí fēn zuò) : cát tịch phân tọa
割开 (gē kāi) : cắt; xẻ
割弃 (gē qì) : vứt bỏ; bỏ đi
割恩 (gē ēn) : cát ân
割情 (gē qíng) : dứt tình riêng
割愛 (gē ài) : cát ái
割拉老鼠嫁女兒 (gē lā lǎo shǔ jià nǚ ér) : cát lạp lão thử giá nữ nhi
割捨 (gē shě) : cát xả
割据 (gē jù) : cắt cứ
割據 (gē jù) : cát cứ
割断 (gē duàn) : cắt đứt
割斷 (gē duàn) : cát đoạn
割枪 (gē qiāng) : cắt bằng hơi
割漆 (gē qī) : cạo mủ sơn
割烹 (gē pēng) : cát phanh
割燒 (gē shāo) : cát thiêu
割爱 (gēài) : bỏ những thứ yêu thích
割磣 (gē chěn) : cát 磣
--- |
下一頁