VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
割礼 (gē lǐ) : lễ cắt bao quy đầu
割禮 (gē lǐ ) : cát lễ
割稻 (gē dào) : cát đạo
割稻機 (gē dào jī) : cát đạo cơ
割綹 (gē liǔ) : cát lữu
割线 (gē xiàn) : cắt; đường cắt; cắt tuyến
割肉醫瘡 (gē ròu yī chuāng) : cát nhục y sang
割肚牵肠 (gē dù qiān cháng) : cực kỳ lo lắng; cực kỳ lo âu
割胶 (gē jiāo) : cạo mủ cao su; lấy mủ cao su
割腸子 (gē cháng zi) : cát tràng tử
割臂盟公 (gē bì méng gōng) : cát tí minh công
割舍 (gē shě) : cắt bỏ; vứt bỏ; cắt đứt
割草 (gē cǎo) : cát thảo
割草刀 (gē cǎo dāo) : Lưỡi dao cắt cỏ
割草机 (gē cǎo jī) : Máy cắt cỏ
割草機 (gē cǎo jī) : cát thảo cơ
割蜜 (gē mì) : lấy mật ong; cắt bọng ong lấy mật
割衿 (gē jīn) : cát câm
割裂 (gē liè) : cắt đứt; tan vỡ; chia cắt; tách rời; rời ra; chia
割讓 (gē ràng ) : cát nhượng
割让 (gēràng) : cắt nhường
割貓兒尾拌貓兒飯 (gē māor wěi bàn māor fàn) : cát 貓 nhi vĩ bạn 貓 nhi phạn
割蹬 (gē dèng) : cát đặng
割进 (gē jìn) : Đào khoét
割除 (gē chú) : cắt đứt; bỏ đi; cắt bỏ
上一頁
|
下一頁