VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
准予 (zhǔn yǔ) : cho phép
准伏 (zhǔn fú) : chuẩn phục
准保 (zhǔn bǎo) : nhất định; chắc chắn; bảo đảm; quả quyết
准信 (zhǔn xìn) : tin chính xác
准假 (zhǔn jià) : chuẩn giả
准備 (zhǔn bèi) : chuẩn bị
准儿 (zhǔn r) : chắc; chắc chắn; nhất định
准则 (zhǔn zé) : chuẩn tắc; nguyên tắc; quy tắc; luật lệ
准备 (zhǔn bèi) : chuẩn bị
准备下料 (zhǔn bèi xià liào) : Chuẩn bị vật liệu
准头 (zhǔn tou) : chính xác; đúng; trúng
准奏 (zhǔn zòu) : chuẩn tấu
准定 (zhǔn dìng) : nhất định; chắc chắn
准将 (zhǔn jiàng) : chuẩn tướng
准將 (zhǔn jiàng) : chuẩn tương
准尉 (zhǔn wèi) : chuẩn uý
准平原 (zhǔn píng yuán) : gần như đồng bằng; đồng bằng
准式 (zhǔn shì) : chuẩn thức
准折 (zhǔn zhé) : chuẩn chiết
准擬 (zhǔn nǐ) : chuẩn nghĩ
准时 (zhǔn shí) : đúng giờ
准星 (zhǔn xīng) : hoa thị trên đòn cân
准条 (zhǔn tiáo) : đường chuẩn; tạo đường chuẩn
准此 (zhǔn cǐ) : chuẩn thử
准点 (zhǔn diǎn) : đúng giờ
--- |
下一頁