Phiên âm : zhǔn shì.
Hán Việt : chuẩn thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.標準、法則。南朝梁.蕭統〈文選序〉:「若夫姬公之籍, 孔父之書, 與日月俱懸, 鬼神爭奧, 孝敬之准式, 人倫之師友。」也作「準式」、「準則」。2.依照標準法式。唐.孫逖〈立忠王為皇太子制〉:「可立為皇太子, 仍取來月內擇日冊命, 所司准式, 主者施行。」