Phiên âm : zhǔn xīng.
Hán Việt : chuẩn tinh.
Thuần Việt : hoa thị trên đòn cân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hoa thị trên đòn cân秤上的定盘星tā shuōhuà méi zhǔnxīng.anh ấy nói thẳng chẳng có chuẩn đích gì cả.đầu ruồi (của súng)枪上瞄准装置的一部分,在枪口上端