Phiên âm : zhǔn jiàng.
Hán Việt : chuẩn tương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種軍階。居少將之下, 上校之上。
chuẩn tướng (cấp bậc quân hàm, nhỏ hơn thiếu tướng, nhưng cao hơn cấp tá.)。某些國家軍銜的一級,在少將之下,校官之上。