VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
克丝钳 (kè sī qián) : cái kìm
克丝钳子 (kè sī qián zi) : kìm cắt sắt; kìm điện; kìm bấm; kềm bấm
克什克騰 (kè shí kè téng) : khắc thập khắc đằng
克來汀症 (kè lái tīng zhèng) : khắc lai đinh chứng
克儉克勤 (kè jiǎn kè qín) : khắc kiệm khắc cần
克利夫兰 (kè lì fū lán) : Cleveland
克制 (kè zhì) : khắc chế; kiềm chế
克勤克俭 (kè qín kè jiǎn) : cần cù tiết kiệm; chăm chỉ tằn tiện
克化 (kè huà) : tiêu hoá
克复 (kè fù) : giành lại; chiếm lại
克定 (kè dìng) : khắc định
克家 (kè jiā) : khắc gia
克家子 (kè jiā zǐ) : khắc gia tử
克容亚那县 (kè róng yà nà xiàn) : Krông Ana
克容巴县 (kè róng bā xiàn) : Krông Pak
克容布县 (kè róng bù xiàn) : Krông Buk
克容邦县 (kè róng bāng xiàn) : Krông Bông
克寧 (kè níng) : khắc ninh
克己 (kè jǐ ) : khắc kỉ
克己主義 (kè jǐ zhǔ yì) : khắc kỉ chủ nghĩa
克己奉公 (kè jǐ fèng gōng) : đặt quyền lợi chung lên quyền lợi riêng; khắc phục
克己復禮 (kè jǐ fù lǐ) : khắc kỉ phục lễ
克希荷夫 (kè xī hé fū) : khắc hi hà phu
克希荷夫定律 (kè xī hé fū dìng lǜ) : khắc hi hà phu định luật
克復 (kè fù) : khắc phục
--- |
下一頁