Phiên âm : kè jiā.
Hán Việt : khắc gia.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能承擔家事, 繼承家業。《易經.蒙卦.九二》:「包蒙吉, 納婦吉, 子克家。」唐.杜甫〈奉送蘇州李二十五長史丈之任〉詩:「食德見從事, 克家何妙年。」