VN520


              

克家

Phiên âm : kè jiā.

Hán Việt : khắc gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

能承擔家事, 繼承家業。《易經.蒙卦.九二》:「包蒙吉, 納婦吉, 子克家。」唐.杜甫〈奉送蘇州李二十五長史丈之任〉詩:「食德見從事, 克家何妙年。」


Xem tất cả...