VN520


              

克儉克勤

Phiên âm : kè jiǎn kè qín.

Hán Việt : khắc kiệm khắc cần.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

既勤勞又節儉。參見「克勤克儉」條。《醒世恆言.卷一七.張孝基陳留認舅》:「自今以後, 兢兢業業, 克儉克勤, 以副岳父泉臺之望。」
義參「克勤克儉」。見「克勤克儉」條。


Xem tất cả...