Phiên âm : kè jiā zǐ.
Hán Việt : khắc gia tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
能繼承家業的子弟。《金史.卷八.世宗本紀下》:「但能不墜父業, 即為克家子。」