VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
克扣 (kè kòu) : cắt xén; khấu trừ; ăn bớt
克拉 (kè lā) : ca-ra
克捷 (kè jié) : khắc tiệp
克敌制胜 (kè dí zhì shēng) : khắc địch chế thắng; đánh bại địch giành chiến thắ
克敦孝行 (kè dūn xiào xíng) : khắc đôn hiếu hành
克敵 (kè dí) : khắc địch
克敵制勝 (kè dí zhì shèng) : khắc địch chế thắng
克日 (kèrì) : kỳ kạn; hạn định; ngày
克明 (kè míng) : khắc minh
克星 (kè xīng) : khắc tinh
克服 (kè fú) : khắc phục
克朗 (kè lǎng) : cu-ron; đồng cu-ron
克期 (kè qī) : kỳ hạn; hạn định; thời hạn
克木族 (kè mù zú) : Khơ-mú
克柔 (kè róu) : khắc nhu
克格勃 (kè gé bó) : KGB
克汗 (kè hán) : khắc hãn
克洛耶 (kè luò yé) : Chloé
克盡厥職 (kè jìn jué zhí) : khắc tận quyết chức
克盡己職 (kè jìn jǐ zhí) : khắc tận kỉ chức
克絲鉗子 (kè sī qián zi) : khắc ti kiềm tử
克繩祖武 (kè shéng zǔ wǔ) : khắc thằng tổ vũ
克罗地亚 (kè luó dì yà) : Croatia
克萊斯勒 (kè lái sī lè) : khắc lai tư lặc
克諧 (kè xié) : khắc hài
上一頁
|
下一頁