Phiên âm : kè sī qián zi.
Hán Việt : khắc ti kiềm tử.
Thuần Việt : kìm cắt sắt; kìm điện; kìm bấm; kềm bấm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kìm cắt sắt; kìm điện; kìm bấm; kềm bấm一种手工工具,钳柄上包 有绝缘保护套,电工常用,主要用来剪断导线或金属丝