Phiên âm : kè fù.
Hán Việt : khắc phục.
Thuần Việt : giành lại; chiếm lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giành lại; chiếm lại经过战斗而夺回(被敌人占领的地方)