VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
先意希旨 (xiān yì xī zhǐ) : tiên ý hi chỉ
先意承志 (xiān yì chéng zhì) : đoán trước ý, đoán trước tâm trạng người khác
先意承旨 (xiān yì chéng zhǐ) : tiên ý thừa chỉ
先慈 (xiān cí ) : tiên từ
先憂後樂 (xiān yōu hòu lè) : tiên ưu hậu nhạc
先手 (xiān shǒu) : trên nước
先斩后奏 (xiān zhǎn hòu zòu) : tiền trảm hậu tấu; chém trước tâu sau; hành động t
先斬後奏 (xiān zhǎn hòu zòu) : tiên trảm hậu tấu
先斬後聞 (xiān zhǎn hòu wén) : tiên trảm hậu văn
先是 (xiān shì) : vốn là; trước đây là; nguyên là
先時 (xiān shí) : tiên thì
先朗 (xiān lǎng) : Tiên Lãng
先期 (xiān qī) : trước; trước đó
先期偿还 (xiān qí cháng huán) : Bồi hoàn trước
先来后到 (xiān lái hòu dào) : thứ tự đến trước và sau; xếp thứ tự đến trước xếp
先機 (xiān jī) : tiên cơ
先正 (xiān zhèng) : tiên chánh
先母 (xiān mǔ) : tiên mẫu
先民 (xiān mín) : tiên dân
先決問題 (xiān jué wèn tí) : tiên quyết vấn đề
先決條件 (xiān jué tiáo jiàn) : tiên quyết điều kiện
先河 (xiān hé ) : tiên hà
先泽 (xiān zé) : tiên trạch
先浪县 (xiān làng xiàn) : Tiên Lãng
先澤 (xiān zé) : tiên trạch
上一頁
|
下一頁