VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
健仰 (jiàn yǎng) : kiện ngưỡng
健保 (jiàn bǎo) : kiện bảo
健保卡 (jiàn bǎo kǎ) : kiện bảo tạp
健儿 (jiànér) : dũng sĩ; người khoẻ mạnh; tráng sĩ
健兒 (jiàn ér) : kiện nhi
健兒門診 (jiàn ér mén zhěn) : kiện nhi môn chẩn
健全 (jiàn quán) : kiện toàn
健在 (jiàn zài) : khoẻ mạnh; sống lành mạnh
健壮 (jiàn zhuàng) : cường tráng; tráng kiện
健壯 (jiàn zhuàng) : kiện tráng
健婦 (jiàn fù) : kiện phụ
健存 (jiàn cún) : cường tráng; khoẻ mạnh
健实 (jiàn shí) : cường tráng; khoẻ mạnh; tráng kiện
健将 (jiàn jiàng) : kiện tướng
健將 (jiàn jiāng) : kiện tướng
健康 (jiàn kāng) : mạnh khỏe
健康保险 (jiàn kāng bǎo xiǎn) : bảo hiểm sức khỏe
健康保險 (jiàn kāng bǎo xiǎn) : kiện khang bảo hiểm
健康安全环境 (jiàn kāng ān quán huán jìng) : Môi trườn an toàn sức khỏe
健康教育 (jiàn kāng jiào yù) : kiện khang giáo dục
健康檢查 (jiàn kāng jiǎn chá) : kiện khang kiểm tra
健康襪 (jiàn kāng wà) : kiện khang miệt
健康证书 (jiàn kāng zhèng shū) : Giấy chứng nhận sức khỏe
健康醋 (jiàn kāng cù) : kiện khang thố
健康食品 (jiàn kāng shí pǐn) : kiện khang thực phẩm
--- |
下一頁