Phiên âm : jiàn jiàng.
Hán Việt : kiện tương.
Thuần Việt : kiện tướng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiện tướng称一种活动中的能手kiện tướng thể thao运动员等级中最高一级的称号,由国家授予