Phiên âm : jiàn fù.
Hán Việt : kiện phụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
健壯精幹的女子。漢.無名氏〈隴西行〉:「健婦持門戶, 亦勝一丈夫。」唐.杜甫〈兵車行〉:「縱有健婦把鋤犁, 禾生隴畝無東西。」