Phiên âm : jiàn kāng zhèng shū.
Hán Việt : kiện khang chứng thư.
Thuần Việt : Giấy chứng nhận sức khỏe.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Giấy chứng nhận sức khỏe