Phiên âm : jiàn zài.
Hán Việt : kiện tại.
Thuần Việt : khoẻ mạnh; sống lành mạnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 喪命, 逝世, 去世, .
khoẻ mạnh; sống lành mạnh健康地活着(多指上年纪的人)父母都健在.fùmǔ dōu jiànzài.