VN520


              

健在

Phiên âm : jiàn zài.

Hán Việt : kiện tại.

Thuần Việt : khoẻ mạnh; sống lành mạnh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 喪命, 逝世, 去世, .

khoẻ mạnh; sống lành mạnh
健康地活着(多指上年纪的人)
父母都健在.
fùmǔ dōu jiànzài.


Xem tất cả...