VN520


              

健仰

Phiên âm : jiàn yǎng.

Hán Việt : kiện ngưỡng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

非常仰慕。唐.李朝威《柳毅傳》:「毅乃卜日而就禮。既而男女二姓, 俱為豪族, 法用禮物, 盡其豐盛。金陵之士, 莫不健仰。」


Xem tất cả...