Phiên âm : jiànér.
Hán Việt : kiện nhân.
Thuần Việt : dũng sĩ; người khoẻ mạnh; tráng sĩ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dũng sĩ; người khoẻ mạnh; tráng sĩ称动作敏捷而强健的人(多指英勇善战或长于体育技巧的青壮年)