VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
健忘 (jiàn wàng) : dễ quên; hay quên; dễ quên; chóng quên
健斗 (jiàn dòu) : hiếu chiến; hay gây hấn
健旺 (jiàn wàng) : sức khoẻ dồi dào; cường tráng; sung sức
健朗 (jiàn lǎng) : khoẻ mạnh; cường tráng; tráng kiện
健檢 (jiàn jiǎn) : kiện kiểm
健步 (jiàn bù) : đi giỏi; đi nhanh; dẻo chân
健步如飛 (jiàn bù rú fēi) : kiện bộ như phi
健水 (jiàn shuǐ) : kiện thủy
健浪 (jiàn làng) : kiện lãng
健碩 (jiàn shuò) : kiện thạc
健美 (jiàn měi) : khoẻ đẹp; kiện mỹ
健美中心 (jiàn měi zhōng xīn) : Trung tâm thể dục thẩm mỹ
健胃 (jiàn wèi) : kích thích tiêu hoá; kiện vị
健胃劑 (jiàn wèi jì) : kiện vị tề
健胃的 (jiàn wèi de) : Thuốc tăng hoạt động dạ dày
健訟 (jiàn sòng) : kiện tụng
健讼 (jiàn sòng) : kiện tụng; thích kiện tụng
健谈 (jiàn tán) : giỏi nói; hay nói; khéo nói; dẻo miệng
健起 (jiàn qǐ) : kiện khởi
健身 (jiàn shēn) : tập thể dục
健身中心 (jiàn shēn zhōng xīn) : Trung tâm thể hình, thể dục thẩm mỹ
健身房 (jiàn shēn fáng) : phòng tập thể thao
健身操 (jiàn shēn cāo) : bài tập thể dục
健身院 (jiàn shēn yuàn) : kiện thân viện
上一頁
| ---