VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
借一步 (jiè yī bù) : tá nhất bộ
借主 (jiè zhǔ) : tá chủ
借书证 (jiè shū zhèng) : thẻ mượn sách; thẻ đọc sách
借交報仇 (jiè jiāo bào chóu) : tá giao báo cừu
借代 (jiè dài) : ẩn dụ
借令 (jiè lìng) : tá lệnh
借以 (jiè yǐ) : để; dùng để
借位 (jiè wèi) : số nhớ; số mượn
借住 (jiè zhù) : ở nhờ; trú tạm
借使 (jiè shǐ) : tá sử
借债 (jiè zhài) : mượn tiền; vay tiền
借債 (jiè zhài) : tá trái
借光 (jiè guāng) : tá quang
借刀杀人 (jiè dāo shā rén) : mượn dao giết người; ném đá giấu tay
借助 (jiè zhù) : nhờ vào; cậy vào; nhờ; nhờ sự giúp đỡ
借势 (jiè shì) : dựa thế; mượn thế; mượn oai
借单 (jiè dān) : giấy nợ; giấy vay nợ
借取 (jiè qǔ) : mượn; vay
借口 (jiè kǒu) : tá khẩu
借古讽今 (jiè gǔ fěng jīn) : mượn xưa nói nay; mượn xưa giễu nay
借命 (jiè mìng) : sống tạm bợ; sống ngày nào biết ngày ấy
借問 (jiè wèn) : tá vấn
借單 (jiè dān) : tá đan
借喻 (jiè yù) : ví von; ví dụ; ví
借壽 (jiè shòu) : tá thọ
--- |
下一頁