VN520


              

借令

Phiên âm : jiè lìng.

Hán Việt : tá lệnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

即使、假如。宋.周紫芝〈水調歌頭.白髮三千丈〉詞:「此生但願, 長遣猿鶴共追隨。金印借令如斗, 富貴那能長久?」


Xem tất cả...