Phiên âm : jiè lìng.
Hán Việt : tá lệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
即使、假如。宋.周紫芝〈水調歌頭.白髮三千丈〉詞:「此生但願, 長遣猿鶴共追隨。金印借令如斗, 富貴那能長久?」