Phiên âm : jiè shì.
Hán Việt : tá thế.
Thuần Việt : dựa thế; mượn thế; mượn oai.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dựa thế; mượn thế; mượn oai依靠别人的势力thừa cơ hội; nhân cợ hội乘机;乘势