Phiên âm : jiè shū zhèng.
Hán Việt : tá thư chứng.
Thuần Việt : thẻ mượn sách; thẻ đọc sách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thẻ mượn sách; thẻ đọc sách图书馆印发的借书证件