Phiên âm : jiè dāo shā rén.
Hán Việt : tá đao sát nhân.
Thuần Việt : mượn dao giết người; ném đá giấu tay.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mượn dao giết người; ném đá giấu tay比喻自己不出面,利用别人去害人