Phiên âm : jiè zhù.
Hán Việt : tá trợ.
Thuần Việt : nhờ vào; cậy vào; nhờ; nhờ sự giúp đỡ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhờ vào; cậy vào; nhờ; nhờ sự giúp đỡ靠别的人或事物的帮助要看到极远的东西,就得借助于望远镜.yào kàndào jíyuǎn de dōngxī,jìu dé jièzhùyú wàngyuǎnjìng.