VN520


              

借助

Phiên âm : jiè zhù.

Hán Việt : tá trợ.

Thuần Việt : nhờ vào; cậy vào; nhờ; nhờ sự giúp đỡ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhờ vào; cậy vào; nhờ; nhờ sự giúp đỡ
靠别的人或事物的帮助
要看到极远的东西,就得借助于望远镜.
yào kàndào jíyuǎn de dōngxī,jìu dé jièzhùyú wàngyuǎnjìng.


Xem tất cả...