VN520


              

借以

Phiên âm : jiè yǐ.

Hán Việt : tá dĩ.

Thuần Việt : để; dùng để.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

để; dùng để
作为凭借,以便做某事


Xem tất cả...